Các biến thể (Dị thể) của 动
㣫 働 𡺍 𨔝
動
动 là gì? 动 (động). Bộ Lực 力 (+4 nét). Tổng 6 nét but (一一フ丶フノ). Từ ghép với 动 : 流動 Lưu động, 風吹草動 Gió thổi cỏ lay. (Ngb) Hơi có động tĩnh, 你坐着別動 Anh cứ ngồi yên đừng động đậy, 這東西一個人拿不動 Cái này một người bưng không nổi, 一舉一動 Mỗi cử chỉ và việc làm Chi tiết hơn...