Các biến thể (Dị thể) của 瓮

  • Cách viết khác

    𤮲 𦉥

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 瓮 theo âm hán việt

瓮 là gì? (Ung, úng, ủng). Bộ Ngoã (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: Cái vò, cái hũ, cái vại, Họ “Úng”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vò, chum, vại, hũ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vò, hũ

- Vò rượu

Từ điển phổ thông

  • vò, chum, vại, hũ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vò, hũ

- Vò rượu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái vò, cái hũ, cái vại

- “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.

Trích: Cũng như chữ “úng” . Nguyễn Trãi

* Họ “Úng”
Âm:

Ủng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vò, hũ

- Vò rượu

Từ ghép với 瓮