部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bát (八) Khư, Tư (厶) Ngõa (瓦)
Các biến thể (Dị thể) của 瓮
甕 𤮲 𦉥
罋
瓮 là gì? 瓮 (Ung, úng, ủng). Bộ Ngoã 瓦 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶フ丶一フフ丶). Ý nghĩa là: Cái vò, cái hũ, cái vại, Họ “Úng”. Chi tiết hơn...
- 酒甕 Vò rượu
- “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
Trích: Cũng như chữ “úng” 甕. Nguyễn Trãi 阮廌