部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mễ (米) Khư, Tư (厶) Đại (大) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 糁
䊏 籸 糂 糣 𥹪 𥹾 𥻕 𥼾 𩞀
糝
糁 là gì? 糁 (Tảm). Bộ Mễ 米 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丶ノ一丨ノ丶フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: 1. hạt gạo. Chi tiết hơn...