部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Khư, Tư (厶) Bát (八) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 焌
焞 燇 𪸘
焌 là gì? 焌 (Tuấn). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶フ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: thiêu, đốt. Chi tiết hơn...