Các biến thể (Dị thể) của 仫

  • Cách viết khác

    𤝂

Ý nghĩa của từ 仫 theo âm hán việt

仫 là gì? (Mu). Bộ Nhân (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Mu

Từ điển phổ thông

  • (xem: mu lao 仫佬)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 仫佬族

- Mu lao tộc [Mùlăozú] Dân tộc Mô-lao (ở Quảng Tây, Trung Quốc).

Từ ghép với 仫