• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mục (目) Bát (八) Khư, Tư (厶) Vũ (羽)

  • Pinyin: Wěng
  • Âm hán việt: Ổng
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰目翁
  • Thương hiệt:BUCIM (月山金戈一)
  • Bảng mã:U+7788
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 瞈 theo âm hán việt

瞈 là gì? (ổng). Bộ Mục (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Ổng

Từ điển phổ thông

  • xem: ổng mông 瞈矇

Từ ghép với 瞈