Các biến thể (Dị thể) của 醯

  • Cách viết khác

    𨡂 𨡇 𨢘 𨣓 𨤅 𩱗

Ý nghĩa của từ 醯 theo âm hán việt

醯 là gì? (Hề, ê). Bộ Dậu (+12 nét). Tổng 19 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: giấm, Giấm., Giấm. Chi tiết hơn...

Ê

Từ điển phổ thông

  • giấm

Từ điển Thiều Chửu

  • Giấm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Giấm

- “Thực kiệm diêm ê bạc, Niên suy khí lực vi” , (Dạ quy ) Ăn uống dè sẻn muối giấm sơ sài, Tuổi tác suy yếu khí lực mòn mỏi.

Trích: Nay gọi là “thố” . Lục Du

Từ ghép với 醯