部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Khư, Tư (厶) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 贻
䞅 𧵫
貽
贻 là gì? 贻 (Di). Bộ Bối 貝 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フノ丶フ丶丨フ一). Từ ghép với 贻 : 貽患 Để lại tai hoạ, 貽訓 Lời dạy của người chết để lại. Chi tiết hơn...
- 貽患 Để lại tai hoạ
- 貽訓 Lời dạy của người chết để lại.