Các biến thể (Dị thể) của 詒
-
Giản thể
诒
-
Cách viết khác
貽
𧦫
Ý nghĩa của từ 詒 theo âm hán việt
詒 là gì? 詒 (Di, đãi). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丶一一一丨フ一フ丶丨フ一). Ý nghĩa là: đưa tặng, Để lại, lưu truyền, Đưa tặng, biếu, cho. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Đưa tặng. Như di thư 詒書 đưa thơ cho.
- Di truyền, để lại. Cùng nghĩa với chữ di 貽.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Để lại, lưu truyền
- “Dĩ di hậu thế” 以詒後世 (Nhiêu nga bi 饒娥碑) Để lưu truyền lại đời sau.
Trích: Liễu Tông Nguyên 柳宗元
Từ ghép với 詒