部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Khư, Tư (厶) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 绐
紿
绐 là gì? 绐 (đãi). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フ丶丨フ一). Ý nghĩa là: lừa dối. Chi tiết hơn...