部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Y (衣) Bát (八) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 磙
𥕦
磙 là gì? 磙 (Cổn). Bộ Thạch 石 (+10 nét). Tổng 15 nét but (一ノ丨フ一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 2. lăn. Chi tiết hơn...