Các biến thể (Dị thể) của 俊
㑓 㑺 儁 舜 蹲 駿 𨶊
俊 là gì? 俊 (Tuấn). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: 2. tài giỏi, Người tài giỏi, tài trí vượt bậc, Tài giỏi xuất chúng, Diện mạo xinh đẹp. Từ ghép với 俊 : 這個姑娘多俊呀! Cô này đẹp quá nhỉ! Chi tiết hơn...