Các biến thể (Dị thể) của 崧

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 崧 theo âm hán việt

崧 là gì? (Tung). Bộ Sơn (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: núi to và cao. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • núi to và cao

Từ điển Thiều Chửu

  • Núi to mà cao gọi là tung.

Từ ghép với 崧