Các biến thể (Dị thể) của 丢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 丢 theo âm hán việt

丢 là gì? (đâu). Bộ Nhất (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Từ ghép với : ? Cái mũ tôi đâu mất rồi? Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiêu mất, biến mất

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ đâu .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mất

- ? Cái mũ tôi đâu mất rồi?

* ② Vứt đi

- Em bé vứt lá cải trong tay cho thỏ ăn

* ③ Bỏ

- Tiếng Pháp của tôi bỏ đã mấy năm, bây giờ quên gần hết rồi.

Từ ghép với 丢