部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 狯
獪
狯 là gì? 狯 (Quái). Bộ Khuyển 犬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノノ丶一一フ丶). Từ ghép với 狯 : 狡獪 Giảo quyệt, quỷ quyệt. Chi tiết hơn...
- 狡獪 Giảo quyệt, quỷ quyệt.