- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
- Các bộ:
Khư, Tư (厶)
Ấp (阝)
- Pinyin:
Qiè
, Xì
, Xiè
- Âm hán việt:
Khích
Khước
Tức
- Nét bút:ノ丶一ノフ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰?⻏
- Thương hiệt:KINL (大戈弓中)
- Bảng mã:U+90C4
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 郄
-
Thông nghĩa
郤
-
Cách viết khác
隙
𠜗
𨚷
𨛠
Ý nghĩa của từ 郄 theo âm hán việt
郄 là gì? 郄 (Khích, Khước, Tức). Bộ ấp 邑 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶一ノフ丶フ丨). Ý nghĩa là: 1. (tên đất), Cũng là chữ 卽.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (tên đất)
- 2. chỗ xương thịt giáp nhau
Từ ghép với 郄