Các biến thể (Dị thể) của 饋
匱
餽 𠩸 𩟱
馈
Đọc nhanh: 饋 (Quỹ). Bộ Thực 食 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Dâng cho ăn, tiến thực, Đưa tặng, làm quà, Chuyên chở, thâu tống lương thực, Nấu nướng, Chu cấp, chu tế. Từ ghép với 饋 : quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén; Chi tiết hơn...
- quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén;