食
(飠– 饣)
Thực
Ăn
Những chữ Hán sử dụng bộ 食 (Thực)
-
食
Thực, Tự
-
飠
Thực
-
飢
Cơ, Ky
-
飧
San, Sôn, Tôn
-
飨
Hưởng
-
飩
đồn
-
飪
Nhẫm
-
飫
ốc, ứ
-
飬
-
飭
Sức
-
飯
Phãn, Phạn
-
飲
ấm, ẩm
-
飴
Di, Tự
-
飼
Tự
-
飽
Bão
-
飾
Sức
-
餃
Giáo, Giảo, Kiểu
-
餄
Hợp
-
餅
Bính
-
餉
Hướng
-
養
Dường, Dưỡng, Dượng, Dạng
-
餌
Nhĩ, Nhị
-
餍
Yếm
-
餎
Lạc
-
餐
Xan
-
餑
Bột
-
餒
Nỗi
-
餓
Ngã, Ngạ
-
餕
Tuấn
-
餘
Dư
-
餚
Hào
-
餛
Hồn
-
餞
Tiễn
-
餡
Hãm
-
館
Quán
-
餬
Hồ
-
餮
Thiết
-
餵
Uỷ
-
餼
Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
-
餾
Lưu, Lựu
-
餿
Sưu
-
饃
Mô
-
饅
Man
-
饈
Tu
-
饉
Cận
-
饊
Tán, Tản
-
饋
Quỹ
-
饌
Soạn, Tuyển
-
饑
Cơ, Ki, Ky
-
饒
Nhiêu
-
饔
Ung
-
饕
Thao
-
饗
Hưởng
-
饜
Yếm
-
饞
Sàm
-
饢
Hướng, Nang, Nãng, Năng
-
饣
Thực
-
饥
Cơ, Ki, Ky
-
饧
Dương, đường
-
饨
đồn
-
饩
Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
-
饪
Nhẫm
-
饫
ốc, ứ
-
饬
Sức
-
饭
Phãn, Phạn
-
饮
ấm, ẩm
-
饯
Tiễn
-
饰
Sức
-
饱
Bão
-
饲
Tự
-
饴
Di, Tự
-
饵
Nhĩ, Nhị
-
饶
Nhiêu
-
饷
Hướng
-
饸
Hợp
-
饹
Lạc
-
饺
Giáo, Giảo
-
饼
Bính
-
饽
Bột
-
饿
Ngã, Ngạ
-
馀
Dư
-
馁
Nỗi
-
馂
Tuấn
-
馄
Hồn
-
馅
Hãm
-
馆
Quán
-
馇
-
馈
Quỹ
-
馊
Sưu
-
馋
Sàm
-
馍
Ma, Mô
-
馏
Lưu, Lựu
-
馐
Tu
-
馑
Cận
-
馒
Man
-
馓
Tản
-
馔
Soạn
-
馕
Hướng, Nang, Nãng, Năng