• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:điền 田 (+6 nét)
  • Pinyin: Lüè
  • Âm hán việt: Lược
  • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
  • Hình thái:⿱田各
  • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
  • Bảng mã:U+7567
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 畧

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 畧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lược). Bộ điền (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. mưu lược. Chi tiết hơn...

Lược
Âm:

Lược

Từ điển phổ thông

  • 1. qua loa, sơ sài
  • 2. mưu lược