Các biến thể (Dị thể) của 碟
楪 疊 鞨
Đọc nhanh: 碟 (điệp). Bộ Thạch 石 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái đĩa, Cái đĩa., Cái đĩa, Vật thể có hình như cái đĩa, Lượng từ: đĩa. Từ ghép với 碟 : 一碟炒黃豆 Một đĩa (dĩa) đậu nành rang, 碗碟 Chén dĩa., “phi điệp” 飛碟 dĩa bay, “lưỡng điệp qua tử” 兩碟瓜子 hai đĩa hạt dưa. Chi tiết hơn...