Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
亅
jué
Quyết
Bộ
Cái móc, nét sổ có móc
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 亅 (Quyết)
亅
Jué|Yué
Quyết
了
Lē|Le|Liǎo|Liào
Liễu, Liệu
予
Yú|Yǔ
Dư, Dữ
争
Zhēng|Zhéng|Zhèng
Tranh, Tránh
事
Shì
Sự