Các biến thể (Dị thể) của 棄
弃
甭 𠆉 𠔚 𠬇 𢍞 𨓫
Đọc nhanh: 棄 (Khí). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶一フ丶一丨丨一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: bỏ đi, vứt đi, Quên, bỏ. Từ ghép với 棄 : 棄置不顧 Vứt đó bỏ mặc, 人棄我取 Người bỏ ta lấy, 唾棄一切 Vứt bỏ tất cả. Chi tiết hơn...
- 拋棄 Vứt bỏ
- 棄置不顧 Vứt đó bỏ mặc
- 人棄我取 Người bỏ ta lấy
- 唾棄一切 Vứt bỏ tất cả.
- “Khí xa mã, hủy quan phục” 棄車馬, 毀冠服 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Bỏ xe ngựa, hủy mũ áo.
Trích: “nhân khí ngã thủ” 人棄我取 người bỏ ta lấy, “thóa khí nhất thiết” 唾棄一切 vứt bỏ hết thẩy. Tô Thức 蘇軾