• Tổng số nét:1 nét
  • Bộ:Quyết 亅 (+0 nét)
  • Pinyin: Jué , Yué
  • Âm hán việt: Quyết
  • Nét bút:
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:XN (重弓)
  • Bảng mã:U+4E85
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 亅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyết). Bộ Quyết (+0 nét). Tổng 1 nét but (). Ý nghĩa là: 2. bộ quyết, Nét xổ có móc trong chữ Hán. Chi tiết hơn...

Quyết

Từ điển phổ thông

  • 1. nét xổ có móc
  • 2. bộ quyết

Từ điển Thiều Chửu

  • Tức là cái nét xổ có móc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nét xổ có móc trong chữ Hán