部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 俜
甹 𠏬
俜 là gì? 俜 (Binh, Sính). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨丨フ一丨一一フ). Ý nghĩa là: Hiệp khách, “Linh binh” 伶俜 phiêu linh, cô đơn. Chi tiết hơn...
- “Phì nam hữu mẫu tống, Sấu nam độc linh binh” 肥男有母送, 瘦男獨伶俜 (Tân An lại 新安吏) Trai béo có mẹ đưa tiễn, Trai gầy một mình lẻ loi.
Trích: Đỗ Phủ 杜甫