部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Khẩu (口) Nhi (儿) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 侃
偘 𠈉
侃 là gì? 侃 (Khản). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨丨フ一ノ丨フ). Ý nghĩa là: cứng thẳng, § Xem “khản khản” 侃侃. Từ ghép với 侃 : 侃侃而談 Ăn nói đĩnh đạc. Chi tiết hơn...
- 侃侃而談 Ăn nói đĩnh đạc.