Các biến thể (Dị thể) của 婶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 婶 theo âm hán việt

婶 là gì? (Thẩm). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. em dâu. Từ ghép với : Thím Hai, Thím Trương. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thím, vợ của chú
  • 2. em dâu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thím (vợ của chú)

- Thím Hai

* ② Thím (từ gọi em dâu hoặc người đàn bà gần tuổi mẹ mình)

- Thím Trương.

Từ ghép với 婶