部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Bát (八) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 埲
埄
埲 là gì? 埲 (Bồng, Phủng). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一一一一ノ丶一一丨). Ý nghĩa là: Bụi bặm, trần thổ. Chi tiết hơn...