Nhân (Nhân Đứng) (亻) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 儺
傩
𠉗 𠹈 𩙎
儺 là gì? 儺 (Na). Bộ Nhân 人 (+19 nét). Tổng 21 nét but (ノ丨一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: lễ cầu mát, Lễ cầu mát., Lễ cầu mát (bày lễ nhạc múa để trừ bệnh dịch tà ma), Mềm mại, xinh đẹp. Từ ghép với 儺 : “ả na” 猗儺 mềm mại, nhu thuận. Chi tiết hơn...