Các biến thể (Dị thể) của 届
-
Cách viết khác
䇒
暨
艐
𠨴
-
Phồn thể
屆
Ý nghĩa của từ 届 theo âm hán việt
届 là gì? 届 (Giới). Bộ Thi 尸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ一ノ丨フ一丨一). Từ ghép với 届 : 屆時 Tới giờ, đúng giờ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đến lúc, tới lúc, đến giờ
- 2. lần, khoá, kỳ
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lần, khóa
- 八屆中央委員會第一次會議 Hội nghị lần thứ nhất Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa Tám
Từ ghép với 届