Các biến thể (Dị thể) của 唧
Ý nghĩa của từ 唧 theo âm hán việt
唧 là gì? 唧 (Tức). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一フ一一フ丶フ丨). Ý nghĩa là: nói nỉ non, § Xem “tức tức” 唧唧, “Tức đồng” 唧筒 ống phun, ống bơm, Phun, bơm, thụt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tức đồng” 唧筒 ống phun, ống bơm
Động từ
* Phun, bơm, thụt
- “tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa” 他用唧筒唧水滅火 anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
Từ ghép với 唧