部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Cung (弓) Cổn (丨)
伄 là gì? 伄 (điếu). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨フ一フ丨). Chi tiết hơn...
- điếu đáng [diàodàng] (văn) ① Lúc thị trường thiếu hàng hoá;