部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Cổn (丨) Quyết (亅) Bát (八) Sơn (山)
Các biến thể (Dị thể) của 峦
巒
峦 là gì? 峦 (Loan). Bộ Sơn 山 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶一丨丨ノ丶丨フ丨). Từ ghép với 峦 : 重巒疊嶂 Núi non trùng điệp Chi tiết hơn...
- 重巒疊嶂 Núi non trùng điệp