部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Cữu (臼) Cổn (丨) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 嗖
𠷃
嗖 là gì? 嗖 (Sưu). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶). Ý nghĩa là: 1. vui cười. Từ ghép với 嗖 : 嗖的一聲飛來一顆子彈 Một viên đạn bay vèo đến. Chi tiết hơn...
- 嗖的一聲飛來一顆子彈 Một viên đạn bay vèo đến.