Ý nghĩa của từ 傣 theo âm hán việt

傣 là gì? (Thái). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam của Trung Quốc

Từ điển Trần Văn Chánh

* 傣族

- Thái tộc [Dăizú] Dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam

Từ ghép với 傣