部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Bát (八) Thủy (氺)
傣 là gì? 傣 (Thái). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam 雲南. Chi tiết hơn...
- Thái tộc [Dăizú] Dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc).