部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Cung (弓) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 吲
哂
吲 là gì? 吲 (Sẩn). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一フ一フ丨). Ý nghĩa là: mỉm cười. Chi tiết hơn...