Các biến thể (Dị thể) của 娜
𡟦
娜 là gì? 娜 (Na, Nã, Nả). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一フ一一ノフ丨). Ý nghĩa là: (xem: a na 婀娜), Nhỏ nhắn, xinh xắn, Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. Từ ghép với 娜 : “a na” 婀娜 dáng đẹp mềm mại., “An Na” 安娜. Chi tiết hơn...