部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 劊
刽
劊 là gì? 劊 (Khoái, Quái). Bộ đao 刀 (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: chặt, chém, Chặt, chém, cắt đứt. Chi tiết hơn...
- (1) kẻ làm nghề chém tù bị tử hình; (2) phiếm chỉ hung thủ giết người.
Trích: “quái tử thủ” 劊死手