部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Nhất (一) Nhật (日) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 埂
𡎩
埂 là gì? 埂 (Canh). Bộ Thổ 土 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一一丨フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: cái hố nhỏ, Cái hố nhỏ., Hố nhỏ, Bờ ruộng, bờ đê. Từ ghép với 埂 : 田埂 Bờ ruộng, 埂堰(堤埂) Bờ đập, “điền canh” 田埂 bờ ruộng. Chi tiết hơn...
- 田埂 Bờ ruộng
- 埂堰(堤埂) Bờ đập
- “điền canh” 田埂 bờ ruộng.