Các biến thể (Dị thể) của 孪

  • Cách viết khác

    𤲶

  • Phồn thể

    孿

Ý nghĩa của từ 孪 theo âm hán việt

孪 là gì? (Loan). Bộ Tử (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: đẻ sinh đôi. Chi tiết hơn...

Âm:

Loan

Từ điển phổ thông

  • đẻ sinh đôi

Từ ghép với 孪