部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Cổn (丨) Quyết (亅) Bát (八) Tử (子)
Các biến thể (Dị thể) của 孪
㝈 𤲶
孿
孪 là gì? 孪 (Loan). Bộ Tử 子 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶一丨丨ノ丶フ丨一). Ý nghĩa là: đẻ sinh đôi. Chi tiết hơn...