部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Bát (丷) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 啴
嘽
啴 là gì? 啴 (Than, Xiển). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: thư thả. Chi tiết hơn...