部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Điền (田) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thảo (艹)
Các biến thể (Dị thể) của 嗶
咇
哔
嗶 là gì? 嗶 (Tất). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨フ一一一丨丨一一丨). Ý nghĩa là: § Xem “tất ki” 嗶嘰. Từ ghép với 嗶 : tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc. Chi tiết hơn...
- tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc.