Các biến thể (Dị thể) của 嗶

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嗶 theo âm hán việt

嗶 là gì? (Tất). Bộ Khẩu (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “tất ki” . Từ ghép với : tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vải len, đồ dệt bằng lông

Từ điển Thiều Chửu

  • Tất ki đồ dệt bằng lông.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嗶嘰

- tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tất ki”

Từ ghép với 嗶