Ý nghĩa của từ 嘅 theo âm hán việt

嘅 là gì? (Khái). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 2. than thở, Ngày xưa dùng như “khái” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tức giận, căm phẫn
  • 2. than thở
  • 3. hào hiệp, khảng khái

Từ điển Thiều Chửu

  • Tiếng than thở.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ngày xưa dùng như “khái”

Từ ghép với 嘅