Các biến thể (Dị thể) của 呷
Ý nghĩa của từ 呷 theo âm hán việt
呷 là gì? 呷 (Hạp). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一丨フ一一丨). Ý nghĩa là: Uống, hút. Từ ghép với 呷 : 呷了一口酒 Hớp một hớp rượu, 呷茶 Nhắp trà., “hạp trà” 呷茶 hớp trà. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hít vào. Hút mà uống vào gọi là hạp.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Hớp, nhắp
- 呷了一口酒 Hớp một hớp rượu
- 呷茶 Nhắp trà.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 呷