Các biến thể (Dị thể) của 嵋
Ý nghĩa của từ 嵋 theo âm hán việt
嵋 là gì? 嵋 (Mi, My). Bộ Sơn 山 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ丨フ丨一ノ丨フ一一一). Ý nghĩa là: “Nga Mi” 峨嵋 tên núi. Từ ghép với 嵋 : Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 峨嵋
- Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc).
Từ ghép với 嵋