Các biến thể (Dị thể) của 娉
Ý nghĩa của từ 娉 theo âm hán việt
娉 là gì? 娉 (Phinh, Sính). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ一丨フ一丨一一フ). Ý nghĩa là: con gái đẹp, § Xem “phinh đình” 娉婷. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 娉婷
- sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
* 娉婷
- sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ ghép với 娉