部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Cổn (丨) Quyết (亅) Bát (八) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 娈
孌
𡢛 𡤣 𡤨
娈 là gì? 娈 (Luyến). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶一丨丨ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: tươi tắn. Từ ghép với 娈 : 婉孌 Tươi tắn Chi tiết hơn...
- 婉孌 Tươi tắn