部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷) Bát (八) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 劵
倦 券 𠢏
劵 là gì? 劵 (Quyển). Bộ Lực 力 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶ノ一一ノ丶フノ). Chi tiết hơn...