Các biến thể (Dị thể) của 劵

  • Cách viết khác

    𠢏

Ý nghĩa của từ 劵 theo âm hán việt

劵 là gì? (Quyển). Bộ Lực (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 劵