Các biến thể (Dị thể) của 卫

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 卫 theo âm hán việt

卫 là gì? (Vệ). Bộ ất (+2 nét), tiết (+1 nét). Tổng 3 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. nước Vệ. Từ ghép với : Giữ nước, Bảo vệ chủ quyền Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bảo vệ, phòng giữ
  • 2. nước Vệ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giữ gìn, bảo vệ, vệ

- Giữ nước

- Bảo vệ chủ quyền

- Tự vệ

Từ ghép với 卫