Ý nghĩa của từ 啤 theo âm hán việt

啤 là gì? (Bì, Ti, Ty, Tỳ). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). Từ ghép với : “ti tửu” bia., Uống bia, Nhà máy rượu bia., Uống bia, Nhà máy rượu bia. Chi tiết hơn...

Âm:

Ti

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bia (phiên âm tiếng Anh "beer")

- “ti tửu” bia.

Từ điển phổ thông

  • (xem: ty tửu 啤酒)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 啤酒ti tửu [píjiư] Bia

- Uống bia

- Nhà máy rượu bia.

Âm:

Tỳ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 啤酒ti tửu [píjiư] Bia

- Uống bia

- Nhà máy rượu bia.

Từ ghép với 啤