Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Cổn (丨) Kệ (彐) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 傖
伧
傖 là gì? 傖 (Sanh, Thảng). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨ノ丶丶フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: 1. khiếm nhã, Người dung tục, hèn hạ, Thô tục, thô bỉ. Từ ghép với 傖 : “ngu sanh” 愚傖 người thô lậu. Chi tiết hơn...